photos image 2008 08 03 3 8 smallest snake
- Giải câu 3 trang 176 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 176 - Toán tiếng anh 342 cups of the same type are placed evenly in 7 boxes. How many boxes are needed to contains 4572 cups of the same type?Có 42 cái cốc như nhau được xếp vào 7 hộp. Hỏi có 4572 cái cố Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 177 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 179 - Toán tiếng anh 3In a year, which months have 31 days?Trong 1 năm, những tháng nào có 31 ngày? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; ..... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Which notch corresponds to each number?Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 66 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example)Tính (Theo mẫu):Mẫu: 22g + 47g = 69ga) 163g + 28g = b) 50g x 2 = 42g Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 69 - Toán tiếng anh 3A company planned to build 36 houses. So far, they have built 1/9 of the number. How many more houses are to be completed?Một công ty dự định xây 36 ngôi nhà, đến nay đã xây d Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 23 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 23 - Toán tiếng anh 3There are 24 hour in a day. How many hours are there in 6 day?Mỗi ngày có 24 giờ. Hỏi 6 ngày có tất cả bao nhiêu giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 25 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 25 - Toán tiếng anh 3:We need 18m of fabric to sew 6 outfits. How many metres of fabric do we need for each outfit?May 6 bộ quần áo như nhau hết 18 m vải. Hỏi may mỗi bộ quần áo thì hết mấy mét vả Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 27 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 27 - Toán tiếng anh 328 students are practising swimming. 1/4 of them are in class 3A. How many students in class 3A are practising swimming?Có 28 học sinh đang tập bơi. 1/4 số học sinh đó là học sinh Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Which way is wrong or right?Cách làm nào đúng, cách làm nào sai?a) 24: 6 : 2 = 4 : 2 = 2b) 24 : 6 : 2 = 24 : 3 = 8c) 18 : 3 x 2 = 18 : 6 = 3d) 18 : 3 x 2 = 6 x 2 = 12 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 167 - Toán tiếng anh 3Điền " x; :" Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 169 - Toán tiếng anh 3a) Write these numbers:9725, 6819, 2096, 5204, 1005 ( follow the example): Viết các số 9725, 6819, 2096, 5204, 1005 (theo mẫu)EXAMPLE:b) Viết các tổng sau theo mẫu4000 + 600 + Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 170 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 170 - Toán tiếng anh 3Write these number 69725; 70100; 59825; 67925 in order from the least to the greatest.Viết các số 69725; 70100; 59825; 67925 theo thứ tự từ bé đến lớn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:1999 + x = 2005x × 2 = 3998 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 172 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 173 - Toán tiếng anh 3Lan left home at 6:55 am and got to school at 7:10 amLan đi từ nhà lúc 7 giờ kém 5 phút. Tới trường lúc 7 giờ 10 phúta) Add minute hands to these clocks. Gắn thêm kim p Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 174 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 174 - Toán tiếng anh 3Determine the perimeter of a rectangular land parcel with a 125m length and a 68m width.Tính chu vi một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 125m chiều rộng 68m? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 175 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 175 - Toán tiếng anh 3Calculate the area of shape H with sizes as follows:Em hãy tìm cách tính diện tích hình H có kích thước như sau : Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ... Xếp hạng: 3