photos image 042013 18 sea
- Phiếu bài tập tuần 18 toán 4 tập một (Đề B) Phiếu bài tập tuần 18 toán 4, đề B. Nội dung của phiếu bài tập nằm gọn trong chương trình học của tuần 18. Nhằm giúp các em củng cố lại kiến thức và ôn tập, rèn luyện kỹ năng giải toán. Chúc các em học tốt! Xếp hạng: 3
- [KNTT] Giải VBT Tiếng Việt 2 bài 18: Tớ nhớ cậu Giải VBT tiếng việt 2 bài 18: Tớ nhớ cậu sách "Kết nối tri thức với cuộc sống". KhoaHoc sẽ hướng dẫn giải tất cả câu hỏi và bài tập với cách giải nhanh và dễ hiểu nhất. Hi vọng, thông qua đó học sinh được củng cố kiến thức và nắm bài học tốt hơn. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 5 2. The amount of type i fish sauce is 12 liters more than that of tyoe II. How many liters of fish sauce of each type are there, knowing that the amount of type I is 3 times the amount of type II?Số lít nước mắm loại I có n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 18 sách toán tiếng anh 5 3. There are 4000 people in a commune.Số dân ở một xã hiện nay là 4000 người.a. If every year the population growth is 21 people out of 1000 people, by how many people does the population in that commune increase a year later? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 5 1.a. The sum of two number is 80. The first number is $\frac{7}{9}$ the second number. Find those two numbers.Tổng của hai số là 80. Số thứ nhất bằng $\frac{7}{9}$ số thứ hai. Tìm hai số đó.b. The difference bet Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 18 sách toán tiếng anh 4 3. What are the missing numbers?a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890d. 6 857 024 e. 24 387 611 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 Luyện tập Toán lớp 2 trang 18 SGK Câu 4: Trang 18 - SGK toán 2Trong sân có 19 con gà trống và 25 con gà mái. Hỏi trong sân có tất cả bao nhiêu con gà? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4 1. Write the following in words:a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652 d. 2 843 6 Xếp hạng: 3
- Giải sgk toán 6 tập 2: bài tập 18 trang 15 Bài 18: trang 15 sgk Toán 6 tập 2Viết các số đo thời gian sau đây với đơn vị là giờ (chú ý rút gọn nếu có thể).a) 20 phútb) 35 phútc) 90 phút. Xếp hạng: 3
- Giải SBT toán 6 tập 2: bài tập 64 trang 18 Bài 64: trang 18 SBT Toán 6 tập 2Tìm tổng các phân số lớn hơn \({{ - 1} \over 7}\), nhỏ hơn \({{ - 1} \over 8}\) và có tử là $-3.$ Xếp hạng: 5 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 5 Luyện tập Toán lớp 2 trang 18 SGK Câu 5: Trang 18 - SGK toán 2Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lới đúng:Trên hình vẽ có mấy đoạn thẳng?A. 3 đoạn thẳngB. 4 đoạn thẳngC. 5 đoạn thẳngD. 6 đoạn thẳng Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 Luyện tập Toán lớp 2 trang 18 SGK Câu 2: Trang 18 - SGK toán 2Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 Luyện tập Toán lớp 2 trang 18 SGK Câu 3: Trang 18 - SGK toán 2Điền dấu >, < hoặc = vào chỗ trống:9 + 9 ... 19 9 + 8 ... 8 + 9 9 + 5 ... 9 + 69 + 9 ... 15 &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 18 sách toán tiếng anh 4 4. What are the missing numbers?a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ... Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 18 sách toán tiếng anh 4 5. Complete the following number pattern:a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002d. 1 000 000 000, 980 000 000, Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 18 trang 68 sách toán tiếng anh 4 18. The perometer of a square is 24 dm. Find the area of the square.Dịch nghĩa:18. Chi vi của hình vuông là 24 dm. Tìm diện tích của hình vuông đó. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 Luyện tập Toán lớp 2 trang 18 SGK Câu 1: Trang 18 - SGK toán 2Tính nhẩm:9 + 4 = 9 + 3 = 9 + 2 = 6 + 9 =9 + 6 = Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4 6. Arrange the numbers in an increasing order:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034Dịch nghĩa:6. Sắp xếp các số tự nhiên theo thứ tự lớn dần:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 65 Xếp hạng: 3