Từ vựng unit 2: I always get up early. How about you? (Tiếng anh 5)
18 lượt xem
Từ vững unit 2: I always get up early. How about you? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu
have breakfast (/hæv brekfəst/): ăn sáng
have dinner (/hæv dinə/): ăn tối
have lunch (/hæv lʌnt∫/): ăn trưa
brush the teeth ( bu∫ ðə ti:θ/): đánh răng
go to school (/gou tu: sku:l/): đi học
ride a bike (/raid ə baik/): đi xe đạp
never (/nevə/): không bao giờ
homework (/houmwə:k/): bài tập về nhà
cook (/kuk/): nấu ăn
talk (/tɔ:k/): nói chuyện
wash the face (/wɔ∫ ðə feis/) : rửa mặt
month (/mʌnθ/): tháng
do morning exercises (/du: mɔ:niη eksəsaiz/): tập thể dục buổi sáng
library (/laibrəri/): thư viện
get up (/getʌp/): thức dậy
look for (/luk fɔ:(r)/): tìm kiếm
surf the internet (/sə:f ði intə:net/): truy cập internet
week (/wi:k/): tuần
watch televionsion (/wɔt∫ ´televiʒn/): xem tivi
study (/stʌdi/): học
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up | /getʌp/ | thức dậy |
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng |
do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
study | /stʌdi/ | học |
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối |
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
cook | /kuk/ | nấu ăn |
homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà |
online | //ɔnlain | trực tuyến |
early | /ə:li/ | sớm |
always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
often | /ɔfn/ | thường |
usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên |
sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng |
seldom | /seldəm/ | hiếm khi |
never | /nevə/ | không bao giờ |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm |
information | /infə'mei∫n/ | thông tin |
project | /prədʒekt/ | dự án |
library | /laibrəri/ | thư viện |
week | /wi:k/ | tuần |
month | /mʌnθ/ | tháng |
Xem thêm bài viết khác
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 20: Which one is more exciting, life in the city of life (Test 2)
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 6: How many lesson do you have today?
- Tiếng anh 5: Toàn bộ ngữ pháp và bài tập chương trình sgk mới
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 20: Which one is more exciting, life in the city of life?
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 12: Don't ride your bike too fast? (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 4: Did you go to the party? (Test 2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 15: What would you like to be in the future? (Test 1)
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 2: I always get up early. How about you?
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 17: What would you like to eat?
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 8: What are you reading?
- Từ vựng unit 5: Where will you be this weekend? (Tiếng anh 5)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 3: Where did you go on holiday? (Test 2)