Từ vựng unit 5: Where will you be this weekend? (Tiếng anh 5)

6 lượt xem

Từ vững unit 5: Where will you be this weekend? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu

  • England (/iηgli∫/): Nghĩa
  • Swim (/swim/): Bơi
  • Sand (/sænd/): Cát
  • Park (/pɑ:k/): Công viên
  • Seafood (/si:fud/): Hải sản
  • Cave (/keiv/): hang động
  • Activity (/æk'tiviti/): Hoạt động
  • Next (/nekst/): Kế tiếp
  • Explore (/iks'plɔ:/): Khám phá
  • Sandcastle (/sænd'kæstl/): Lâu đài cát
  • Tomorrow (/tə'mɔrou/): Ngày mai
  • Interview (/intəvju:/): Phỏng vấn
  • Sunbathe (/sʌn'beið/): Tắm nắng
  • Visit (/visit/): Tham quan
  • Build (/bilt/): Xây dựng

Tiếng anh

Phiên âm

Nghĩa

England

/iηgli∫/

nước Anh

Visit

/visit/

Thăm quan

swim

/swim/

Bơi

explore

/iks'plɔ:/

Khám phá

cave

/keiv/

hang động

Park

/pɑ:k/

Công viên

sandcastle

/sænd'kæstl/

Lâu đài cát

tomorrow

/tə'mɔrou/

Ngày mai

next

/nekst/

Kế tiếp

seafood

/si:fud/

Hải sản

sand

/sænd/

Cát

sunbathe

/sʌn'beið/

Tắm nắng

build

/bilt/

Xây dựng

activity

/æk'tiviti/

Hoạt động

interview

/intəvju:/

Phỏng vấn


Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội