Từ vựng unit 7: How do you learn English? (Tiếng anh 5)
Từ vững unit 7: How do you learn English? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu
song (/sɔη/): bài hát
stick (/stick/): gắn, dán
guess (/ges/): đoán
read (/ri:d/): đọc
skill (/skil/): kĩ năng
listen (/lisn/): nghe
language (/læηgwidʒ/): ngôn ngữ
phonetics (/fə'netiks/): ngữ âm
grammar (/græmə/): ngữ pháp
newcomer (/nju:kʌmə/): người mới
peak (/pi:k/): nói
notebook (/noutbuk/): quyển vở
free time (/fri: taim/): thời gian rảnh
email (/imeil/): thư điện tử
letter (/letə/): thư (viết tay)
practise (/præktis/): Thực hành, luyện tập
french (/frent∫/): tiếng Pháp
aloud (/ə'laud/): to, lớn (về âm thanh)
vocabulary (/və'kæbjuləri/): từ vựng
write (/rait/): viết
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
skill | /skil/ | kĩ năng |
peak | /pi:k/ | nói |
listen | /lisn/ | nghe |
read | /ri:d/ | đọc |
write | /rait/ | viết |
vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
/imeil/ | thư điện tử | |
letter | /letə/ | thư (viết tay) |
newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
song | /sɔη/ | bài hát |
aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
guess | /ges/ | đoán |
meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
stick | /stick/ | gắn, dán |
practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Xem thêm bài viết khác
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 6: How many lesson do you have today? (Test 2)
- Tiếng anh 5: Toàn bộ ngữ pháp và bài tập chương trình sgk mới
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 14: What happend in the story ? (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 5: Where will you be this weekend? (Test 2)
- Từ vựng unit 6: How many lessons do you have today? (Tiếng anh 5)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 15: What would you like to be in the future? (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 7: How do you lean English? (Test 2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 13: What do you do in your free time? (Test 2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 1: What's your address? (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 5 unit 9: What did you see at the zoo? (Test 2)
- Từ vựng unit 4: Did you go to the party? (Tiếng anh 5)
- Ngữ pháp tiếng anh 5 unit 7: How do you lean English?