A closer look 1 Unit 4: My neighbourhood

17 lượt xem

Phần A closer look 1 cung cấp từ vựng và cách phát âm theo chủ đề của unit 4: My Neighborhood (Nơi tôi sống). Bài viết là gợi ý về từ vựng và giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • 1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words.

  • 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds.

  • 5. Listen to the sentences and circle the words you hear.

  • 6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/.

Vocabulary

1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words. (Điền vào chỗ trống một từ trong bảng sau. Nghe, kiểm tra và đọc lại các từ)

  • Narrow: hẹp
  • Historic: mang tính lịch sử
  • Fantastic: tuyệt vời
  • Convenient: thuận tiện
  • Boring: chán nản, tẻ nhạt
  • Noisy: ồn ào
  • Polluted: ô nhiễm
  1. Cua Lo is a _fantastic_ beach! (Cửa Lò là một bãi biển đẹp!)
  2. I love it here - everything I want is only five minutes away. It's so_convenient_ . (Tôi thích nơi này - mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút cách xa. Nó thật tiện lợi.)
  3. Life in the countryside is _boring_. There aren't many things to do there. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thật là chán. Không có nhiều thứ để làm ở đây.)
  4. The air in the area is _polluted_ with smoke from factories.( Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm bởi khói từ nhà máy.)
  5. Hoi An is a _historic_ city with a lot of old houses, shops, buildings and theatres, etc. (Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát…)
  6. The street is very _narrow_ with a lot of traffic so we can't move fast. (Con đường quá hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.)
  7. Now, there are many new shops near here so the streets are busy and_noisy_during the day. (Bây giờ có nhiều cửa hàng mới ở gần đây vì vậy những con phố rất nhộn nhịp và ồn ào suốt cả ngày.)

2. Now match the adjectives from the box in 1 with their opposites below. (Bây giờ nối các tính từ trong bảng ở phần 1 với các từ trái nghĩa dưới đây)

  • exciting: hứng thú
  • Inconvenient: bất tiện
  • Peaceful: yên bình
  • Wide: rộng
  • Modern: hiện đại
  • Quiet: yên tĩnh
  • Terrible: tồi tệ
narrowwide
convenientinconvenient
historicmodern
boringexciting
fantasticterrible
noisyquiet/peaceful
pollutedno information

3. Work in pairs. Ask and answer questions about your neighbourhood. Use the words in 1 and 2 to help you. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sống. Sử dụng các từ ở phần 1 và 2 để giúp bạn).

Ví dụ:

  • A: Is our neighbourhood polluted? (Nơi bạn sống có bị ô nhiễm không?)
  • B: No, it isn't. (Không, nó không hề.)
  • A: Is it peaceful? (Nó có yên bình không?)
  • B: Yes, it is.(Có, nó có.)

Pronunciation

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý các âm.)

  • exciting: hào hứng, hứng thú
  • cheap: rẻ
  • historic: mang tính lịch sử
  • sleepy: buồn ngủ
  • expensive: đắt
  • convenient: thuận tiện
  • peaceful: thanh bình
  • police: cảnh sát
  • noisy: ồn ào
  • friendly: thân thiện

Now, in pairs put the words in the correct column. (Bây giờ, theo cặp đặt các từ vào đúng cột)

/i://i/

cheap

sleepy

convenient

peaceful

police

exciting

historic

expensive

noisy

friendly

5. Listen to the sentences and circle the words you hear. (Nghe và khoanh tròn các từ bạn nghe thấy)

  1. Tommy is living/leaving there.
  2. Shall we hit/heat the oil first?
  3. This airplane sits/seats 100 people.
  4. There's a ship/sheep over there.
  5. Jimmy is finding some tins/teens now.
  6. Peter bought a mill/meal last week.
  7. Some Tims/teams are coming in.
  8. It is a fish and chip/cheap shop.

6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/. (Nghe và luyện tập. Chú ý các âm /i:/ và /i/)

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very busy. (Thành phố của tôi rất nhộn nhịp.)

There are lots of buildings growing. (Rất nhiều tòa nhà đang mọc lên.)

The people here are funny. (Mọi người nơi đây rất vui tính.)

|t’s a lovely place to live in. (Là một nơi tuyệt vời để sống.)

My village is very pretty. (Làng của tôi rất là đẹp.)

There are lots of places to see. (Có rất nhiều nơi để xem.)

The people here are friendly. (Con người nơi đây rất thân thiện.)

It’s a fantastic place to be. (Đó là một nơi thật tuyệt vời.)


Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội