Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 4
3 lượt xem
2. Fill in the follow table:
Month | Number of cars |
January | |
February | |
March | |
April | |
May | |
June |
Dịch nghĩa:
2. Điền vào bảng sau:
Tháng | Số ô tô |
Tháng 1 | |
Tháng 2 | |
Tháng 3 | |
Tháng 4 | |
Tháng 5 | |
Tháng 6 |
Bài làm:
Month | Number of cars |
january | 18 |
Febuary | 8 |
March | 15 |
April | 10 |
May | 16 |
June | 5 |
Dịch nghĩa:
Tháng | Số ô tô |
Tháng 1 | 18 |
Tháng 2 | 8 |
Tháng 3 | 15 |
Tháng 4 | 10 |
Tháng 5 | 16 |
Tháng 6 | 5 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 5 trang 96 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 24 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Phép cộng phân số (tiếp theo) trang 127 | adding fractions (cont.)
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về đại lượng ( tiếp theo) Trang 172, 173 SGK | review units of measurement (cont.) 172-173
- Giải bài tập 5 trang 104 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 1 trang 48 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 174 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 99 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 5 trang 72 sách toán tiếng anh 4