Giải bài tập 3 trang 18 sách toán tiếng anh 4
4 lượt xem
3. What are the missing numbers?
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Dịch nghĩa:
3. Nêu giá trị của chữ số 8 trong mỗi số sau:
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Bài làm:
a. 8000 b. 8 000 000 c. 800
d. 800 000 e. 80 000 g. 80
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 137| cumulative practice 137
- Giải câu 4 trang 101 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 4 trang 94 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 13 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 81 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Chia cho số có ba chữ số (Tiếp theo) | dividing by 3-digit number (cont.)
- Toán tiếng anh 4 bài Phép nhân phân số | multiplying fractions
- Giải câu 4 trang 98 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 11 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh lớp 4