Giải câu 1 trang 108 toán VNEN 3 tập 1
6 lượt xem
B. Hoạt động thực hành
Câu 1: Trang 108 toán VNEN 3 tập 1
a. Tính chu vi hình chữ nhật (theo mẫu):
| Chiều dài | Chiều rộng | Chu vi hình chữ nhật |
| 6cm | 2cm | (6 + 2) x 2 = 16 (cm) |
| 5cm | 3cm | |
| 7cm | 4cm | |
| 10cm | 3cm |
b. Tính chu vi hình vuông (Theo mẫu):
| Cạnh | Chu vi hình vuông |
| 8cm | 8 x 4 = 32 (cm) |
| 12cm | |
| 31cm | |
| 15cm |
Bài làm:
a. Tính chu vi hình chữ nhật (theo mẫu):
| Chiều dài | Chiều rộng | Chu vi hình chữ nhật |
| 6cm | 2cm | (6 + 2) x 2 = 16 (cm) |
| 5cm | 3cm | (5 + 3) x 2 = 16 (cm) |
| 7cm | 4cm | (7 + 4) x 2 = 22 (cm) |
| 10cm | 3cm | (10 + 3) x 2 = 26 (cm) |
b. Tính chu vi hình vuông (Theo mẫu):
| Cạnh | Chu vi hình vuông |
| 8cm | 8 x 4 = 32 (cm) |
| 12cm | 12 x 4 = 48 (cm) |
| 31cm | 31 x 4 = 124 (cm) |
| 15cm | 15 x 4 = 60 (cm) |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 13 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 4 trang 110 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 4 trang 98 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 4 trang 27 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 6 trang 5 toán VNEN 3 tập 1
- Giải VNEN toán 3 bài 26: Thực hành đo độ dài
- Giải câu 2 trang 83 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 1 trang 47 bài 69 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 3 trang 110 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 4 trang 95 bài 42 toán VNEN 3 tập 1
- Giải VNEN toán 3 bài 76: Số 100 000
- Giải câu 1 trang 76 VNEN toán 3 tập 2