Giải câu 1 trang 152 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 152 - Toán tiếng anh 3
Write the missing number in the blanks:
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Length Chiều dài | 5cm | 10cm | 32cm |
Width Chiều rộng | 3cm | 4cm | 8cm |
Area of rectangles Diện tích hình chữ nhật | 5 x 3 = 15 cm2 | ||
Perimeter of rectangle Chu vi hình chữ nhật | (5 + 3) x 2 = 16 (cm) |
Bài làm:
Length Chiều dài | 5cm | 10cm | 32cm |
Width Chiều rộng | 3cm | 4cm | 8cm |
Area of rectangles Diện tích hình chữ nhật | 5 x 3 = 15 cm2 | 10 x 4 = 40 cm2 | 32 x 8 = 256 cm2 |
Perimeter of rectangle Chu vi hình chữ nhật | (5 + 3) x 2 = 16 (cm) | (10 + 4 ) x 2 = 28 (cm) | (32 + 8 ) x 2 = 80 (cm) |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 167 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo) | Review: Numbers to 100 000 ( cont)
- Giải câu 4 trang 120 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng đơn vị đo độ dài | Table of matric length measures
- Giải câu 2 trang 130 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 166 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 54 toán tiếng anh 3