Giải toán tiếng anh 3

Giải toán tiếng anh lớp 3 chi tiết, dễ hiểu. Bài giải gồm có hai ngôn ngữ tiếng việt + tiếng anh đi song song cùng nhau. Thông qua đó, giúp các bạn học sinh có thể vừa ghi nhớ từ vựng vừa học cách trình bày câu theo đúng cấu trúc ngữ pháp. Đồng thời, ôn luyện khả năng giải toán của các bạn học sinh.

Toán tiếng anh 3 bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số |Reading, writing and comparing 3 - Digit numbers

Toán tiếng anh 3 bài: Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ) | Adding, subtracting 3 - Digit numbers: Without renaming

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 4 | Practice page 4

Toán tiếng anh 3 bài: Cộng các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Adding 3 -Digit number: With renaming once

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6 | Practice page 6

Toán tiếng anh 3 bài: Trừ các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Subtracting 3 -Digit number: With renaming once

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 8 | Practice page 8

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng nhân | Revision: Multiplication tables

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia | Revision: Devision tables

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 10 | Practice page 10

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học | Revision: Geometry

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán | Revision: Problem solving

Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ | Telling time

Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ ( tiếp theo) | Telling time ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 17 | Practice page 17

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 18 | Cumulative Practice page 18

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 6 | Multiplication table of 6

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 20 | Practice page 20

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số ( không nhớ) | Multiplying a 2-digit number by a single digit number ( without renaming)

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số ( có nhớ) | Multiplying a 2-Digit number by A single digit number ( with renaming)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 23 | Practice page 23

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 6 | Division table of 6

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 25 | Practice page 25

Toán tiếng anh 3 bài: Tìm một trong các phần bằng nhau của một số | Find equal portions of a number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26 | Practice page 26

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 2-Digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 28 | Practice page 28

Toán tiếng anh 3 bài: Phép chia hết và phép chia có dư | Division without remainders and division with remainders

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 30 | Practice page 30

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 7 | Multiplication table of 7

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 32 | Practice page 32

Toán tiếng anh 3 bài: Gấp một số lên nhiều lần | Multiples of a number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34 | Practice page 34

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 7 | Division table of 7

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 36 | Practice page 36

Toán tiếng anh 3 bài: Giảm đi một số lần | Portions of a number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 38 | Practice page 38

Toán tiếng anh 3 bài: Tìm số chia | Find the divisor

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 40 | Practice page 40

Toán tiếng anh 3 bài: Góc vuông, góc không vuông | Right angles, non-right angles

Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông bằng ê ke | Practice: Identifying and drawing right angles by set-squares

Toán tiếng anh 3 bài: Đề-ca-mét. Héc-tô-mét | Decametre. Hectometre

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng đơn vị đo độ dài | Table of matric length measures

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 46 | Practice page 46

Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài | Practice: Measuring length

Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo) | Practice: Measuring length ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 49 | Cumulative practice page 49

Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính | Solving problems with 2 operations

Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính ( tiếp theo) | Solving problems with 2 operations ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52 | Practice page 52

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 8 | Multiplication table of 8

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54 | Practice page 54

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có ba chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 3-digit number with a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 56 | Practice page 56

Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | By how many times is the bigger number greater than the smaller one?

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 58 | Practice page 58

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 8 | Division table of 8

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60 | Practice page 60

Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn | What portion of the bigger number is the smaller one?

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62 | Practice page 62

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 9 | Multiplication table of 9

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 64 | Practice page 64

Toán tiếng anh 3 bài: Gam | Gram

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 67 | Practice page 67

Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 9 | Division table of 9

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 69 | Practice page 69

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 2-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 2-Digit number by a single digit number ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 3-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 3-digit number by a single digit number ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân | Introduction to multiplication table

Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng chia | Introduction to division table

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76 | Practice page 76

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 77| Cumulative practice page 77

Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions | Làm quen với biểu thức

Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức | Finding values of expressions

Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo) | Finding values of expressions ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 81 | Practice page 81

Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo 2) | Finding values of expressions ( cont 2)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 82 | Practice page 82

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 83| Cumulative practice page 83

Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật | Rectangles

Toán tiếng anh 3 bài: Hình vuông | Squares

Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật | Perimeter of a rectangle

Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình vuông | Perimeter of a square

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89 | Practice page 89

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 90| Cumulative practice page 90

Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 94 | Practice page 94

Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo) | 4-Digit numbers ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập | Numbers to 10 000 - Practice

Toán tiếng anh 3 bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | Point between two points. Midpoint of a line segment

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 99 | Practice page 99

Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 10 000 | Comparing numbers to 10 000

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 101 | Practice page 101

Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 | Adding the numbers to 10 000

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 103 | Practice page 103

Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 | Subtracting numbers to 10 000

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 105 | Practice page 105

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 106 | Cumulative practice page 106

Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm | Month - year

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 109 | Practice page 109

Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính | Circle, center, diameter and radius

Toán tiếng anh 3 bài: Vẽ trang trí hình tròn | Drawing a circle

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 4-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114 | Practice page 114

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số ( tiếp theo) | Multiplying a 4-digit number by a single digit number ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116 | Practice page 116

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 4-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 4-digit number by a single digit number ( cont )

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo 2) | Dividing a 4-digit number by a single digit number ( cont )

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 120 | Practice page 120

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 120 | Cumulative practice page 120

Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã | Introduction to roman numberals

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 122 | Practice page 122

Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ | Practise reading time

Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ ( tiếp theo) | Practise reading time ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị | Problems on reducing to units

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 | Practice page 129

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 ( tiếp) | Practice page 129

Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam | Vietnamese Currency

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 132 | Practice page 132

Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu | Introduction to statistics

Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu ( tiếp theo) | Introduction to statistics ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138 | Practice page 138

Toán tiếng anh 3 bài: Các số có 5 chữ số | 5-Digit numbers

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142 | Practice page 142

Toán tiếng anh 3 bài: Các số có 5 chữ số ( tiếp theo) | 5-Digit numbers ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145 | Practice page 145

Toán tiếng anh 3 bài: Số 100 000 - Luyện tập | Numbers to 100 000 - Practice

Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000 | Comparing numbers to 100 000

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 148 | Practice page 148

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 149 | Practice page 149

Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích của một hình | Area of a shape

Toán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông | Area units. Square centimetre

Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình chữ nhật | Area of rectangle

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153 | Practice page 153

Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình vuông | Area of a square

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154 | Practice page 154

Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | Adding numbers to 100 000

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156 | Practice page 156

Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | Subtracting numbers to 100 000

Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158 | Vietnamese currency

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 159 | Practice page 159

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 160 | Cumulative Practice page 160

Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 5-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162 | Practice page 162

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số| Dividing a 5-digit number by a single digit number

Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo ) | Dividing a 5-digit number by a single digit number ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 165 | Practice page 165

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 165 | Cumulative Practice page 165

Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị ( tiếp theo) | Problems on reducing to units ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 167 | Practice page 167

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập (tiếp) trang 167 | Practice page 167

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 168 | Cumulative Practice page 168

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 | Review: Numbers to 100 000

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo) | Review: Numbers to 100 000 ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 | Review: 4 operations with numbers to 100 000

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 ( tiếp theo) | Review: 4 operations with numbers to 100 000 ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 ( tiếp theo 2) | Review: 4 operations with numbers to 100 000 ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng | Review: Measurements

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học | Review: Geometry

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo ) | Review: Geometry ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán | Review: Problem solving

Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán ( tiếp theo )| Review: Problem solving ( cont)

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 177 | Cumulative practice page 177

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 178 | Cumulative practice page 178

Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 179 | Cumulative practice page 179

=> Xem bài soạn tất cả các môn Lớp 3