-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 94 | Practice page 94
Giải bài: Luyện tập trang 94 | Practice page 94. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
WRITE IN WORDS ĐỌC SỐ | WRITE IN NUMBERS VIẾT SỐ |
Eight thousand five hundred and twenty-seven Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy | 8527 |
Nine thousand four hundred and sixty-two Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai | |
One thousand nine hundred and fifty-four Một nghìn chín trăm năm mươi tư | |
Four thousand seven hundred and sixty-five Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm | |
One thousand nine hundred and eleven Một nghìn chín trăm mười một | |
Five thousand eight hundred and twenty-one Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt |
Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết ( theo mẫu):
WRITE IN NUMBERS VIẾT SỐ | WRITE IN WORDS ĐỌC SỐ |
1942 | One thousand nine hundred and forty-two một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6358 | |
4444 | |
8781 | |
nine thousand two hundred and forty-six Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu | |
7155 |
Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks.
Số?
a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...
b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3
Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 122 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 40 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 161 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 23 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 55 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình vuông | Squares
- Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 40 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo) | 4-Digit numbers ( cont)
- Giải câu 1 trang 120 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 44 toán tiếng anh 3