Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết ( theo mẫu):
WRITE IN NUMBERS VIẾT SỐ | WRITE IN WORDS ĐỌC SỐ |
1942 | One thousand nine hundred and forty-two một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6358 | |
4444 | |
8781 | |
nine thousand two hundred and forty-six Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu | |
7155 |
Bài làm:
WRITE IN NUMBERS VIẾT SỐ | WRITE IN WORDS ĐỌC SỐ |
1942 | One thousand nine hundred and forty-two một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6358 | six thousand three hundred and fifty-eight sáu nghìn ba trăm năm mươi tám |
4444 | four thousand four hundred and forty-four Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn |
8781 | eight thousand seven hundred eighty-one tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
9246 | nine thousand two hundred and forty-six Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
7155 | seven thousand one hundred and fifty-five bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 117 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52 | Practice page 52
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 75 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 176 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 62 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình vuông | Perimeter of a square
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập (tiếp) trang 167 | Practice page 167
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | Adding numbers to 100 000
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3