Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3
Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3
Write the number, knowing it consists of:
Viết số, biết số đó gồm:
a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones
Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.
b) Eight thousands, five hundreds, fifty tens
Tám nghìn , năm trăm , năm chục.
c) Eight thousand, five hundred
Tám nghìn, năm trăm
Bài làm:
a) 8555
b) 8550
c) 8500
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 8 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154 | Practice page 154
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 27 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 37 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 30 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 176 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 5-digit number by a single digit number
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Tìm số chia | Find the divisor