-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3
Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3
Write the number, knowing it consists of:
Viết số, biết số đó gồm:
a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones
Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.
b) Eight thousands, five hundreds, fifty tens
Tám nghìn , năm trăm , năm chục.
c) Eight thousand, five hundred
Tám nghìn, năm trăm
Bài làm:
a) 8555
b) 8550
c) 8500
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 10 | Practice page 10
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 132 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu ( tiếp theo) | Introduction to statistics ( cont)
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 | Review: Numbers to 100 000
- Giải câu 3 trang 177 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 54 toán tiếng anh 3