- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145 | Practice page 145
Giải bài: Luyện tập trang 145 | Practice page 145. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
16 305 | Sixteen thousand three hundred and five Mười sáu nghìn ba trăm linh năm |
16 500 | |
62 007 | |
62 070 | |
71 010 | |
71 001 |
Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in words Đọc số | Write in numbers Viết số |
Eighty seven thousand one hundred and fifteen Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Eighty seven thousand one hundred and five Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | |
Eighty-seven thousand and one Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | |
Eighty seven thousand five hundred Tám mươi bảy nghìn năm trăm | |
Eighty seven thousand Tám mươi bảy nghìn |
Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3
Which notch corresponds to each number?
Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào?
Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3
Calculate mentally:
Tính nhẩm:
4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =
6500 – 500 = 4000 – 2000 + 1000 =
300 + 2000 x 2 = 8000 – 4000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 = (8000 – 4000) x 2 =
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 4
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 8
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học
- Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 17
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 23
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 25
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 28
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 30
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 32
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 36
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 38
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 40
- Toán tiếng anh 3 bài: Đề-ca-mét. Héc-tô-mét
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 46
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 56
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 58
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 64
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 67
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 69
- Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76
- Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 81
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 82
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 99
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 101
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 103
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 105
- Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 120
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 ( tiếp)
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 132
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145
- Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 149
- Toán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156
- Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 160
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 165
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 167
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 168
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 178