Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in words Đọc số | Write in numbers Viết số |
Eighty seven thousand one hundred and fifteen Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Eighty seven thousand one hundred and five Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | |
Eighty-seven thousand and one Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | |
Eighty seven thousand five hundred Tám mươi bảy nghìn năm trăm | |
Eighty seven thousand Tám mươi bảy nghìn |
Bài làm:
Write in words Đọc số | Write in numbers Viết số |
Eighty seven thousand one hundred and fifteen Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Eighty seven thousand one hundred and five Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | 87 105 |
Eighty-seven thousand and one Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | 87 001 |
Eighty seven thousand five hundred Tám mươi bảy nghìn năm trăm | 87 500 |
Eighty seven thousand Tám mươi bảy nghìn | 87 000 |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 3-digit number by a single digit number ( cont)
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học | Revision: Geometry
- Giải câu 3 trang 130 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Gam | Gram
- Giải câu 1 trang 68 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 177 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116 | Practice page 116
- Giải câu 1 trang 147 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức | Finding values of expressions
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | Point between two points. Midpoint of a line segment