- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000 | Comparing numbers to 100 000
Giải bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000 | Comparing numbers to 100 000. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 147 - Toán tiếng anh 3
Điền < = >:
4589…10001 35276….35275
8000…7999 + 1 99999…100000
3527….3519 86573….96573
Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3
Điền < = >:
89156 … 98516 67628 … 67728
69731 … 69713 89999 ... 90000
79650 … 79650 78659 … 76860
Câu 3: Trang 147 - Toán tiếng anh 3
a) Find the greatest number among the following numbers:
Tìm số lớn nhất trong các số sau: 83269, 92368, 29863, 68932
b) Find the least number among the following numbers:
Tìm số bé nhất trong các số sau: 74203, 100000. 54307, 90241
Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3
a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest.
Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớn
b) Write the following number 65372, 56372, 76325, 56327 in order from the greatest to the least.
Viết các số 65372, 56372, 76325, 56327 theo thứ tự từ lớn đến bé
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 4
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 8
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học
- Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 17
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 23
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 25
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 28
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 30
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 32
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 36
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 38
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 40
- Toán tiếng anh 3 bài: Đề-ca-mét. Héc-tô-mét
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 46
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 56
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 58
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 64
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 67
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 69
- Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76
- Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 81
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 82
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 99
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 101
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 103
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 105
- Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 120
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 ( tiếp)
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 132
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145
- Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 149
- Toán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156
- Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 160
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 165
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 167
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 168
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 178