- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142 | Practice page 142
Giải bài: Luyện tập trang 142 | Practice page 142. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63 457 | Sixty three thousand four hundred fifty seven Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
4 | 5 | 9 | 1 | 3 | ||
6 | 3 | 7 | 2 | 1 | ||
4 | 7 | 5 | 3 | 5 |
Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
31 942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai Thirty one thousand nine hundred forty two |
97 145 | |
Twenty seven thousand one hundred fifty five Hai mươi bảy nghìn mọt trăm năm mươi lăm | |
63 211 | |
Eighty nine thousand three hundred and seventy one Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số:
a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...
b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...
c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3
Write the correct number under each notch
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 4
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 8
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học
- Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 17
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 23
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 25
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 28
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 30
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 32
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 36
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 38
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 40
- Toán tiếng anh 3 bài: Đề-ca-mét. Héc-tô-mét
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 46
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 56
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 58
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 64
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 67
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 69
- Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76
- Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 81
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 82
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 99
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 101
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 103
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 105
- Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 120
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ
- Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 ( tiếp)
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 132
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145
- Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 149
- Toán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156
- Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 160
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 165
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 167
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 168
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo)
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán ( tiếp theo )
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 178