Toán tiếng anh 3 bài: Số 100 000 - Luyện tập | Numbers to 100 000 - Practice
Giải bài: Số 100 000 - Luyện tập | Numbers to 100 000 - Practice . Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 146 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số:
a) 10 000; 20 000; … ; …. ;50 000; … ; … ;80000; … ;100 000
b) 10 000; 11000; 12000; … ; … ; ….;16000; … ; ….. ; ….
c) 18000; 18100; 18200; … ; …. ; …. ; 18700; … ; … ; …
d) 18235; 18236; … ; … ; … ; …
Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3
Write the appropriate number under each notch:
Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch:

Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số:
Just before Số liền trước | Given number Số đã cho | Just after Số liền sau |
| 12 534 | ||
| 43 905 | ||
| 62 370 | ||
| 39 999 | ||
| 99 999 |
Câu 4: Trang 146 - Toán tiếng anh 3
A stadium has 7000 seats, 5000 seats of which have been occupied by football spectators. How many seats have not been occupied?
Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó có bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi?
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 11 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 176 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions | Làm quen với biểu thức
- Giải câu 4 trang 71 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 32 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã | Introduction to roman numberals
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập | Numbers to 10 000 - Practice
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh 3