Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3
Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số:
Just before Số liền trước | Given number Số đã cho | Just after Số liền sau |
12 534 | ||
43 905 | ||
62 370 | ||
39 999 | ||
99 999 |
Bài làm:
Just before Số liền trước | Given number Số đã cho | Just after Số liền sau |
12 533 | 12 534 | 12 545 |
43 904 | 43 905 | 43 906 |
62 369 | 62 370 | 62 371 |
39 998 | 39 999 | 40 000 |
99 998 | 99 999 | 100 000 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 5 trang 4 toán tiếng anh lớp 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình vuông | Area of a square
- Giải câu 1 trang 8 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 122 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54 | Practice page 54
- Giải câu 4 trang 88 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 2 trang 25 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 50 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 177 | Cumulative practice page 177
- Giải câu 3 trang 8 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 2 trang 125 toán tiếng anh 3