Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3
1 lượt xem
Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3
Fill in the blanks ( follow the example):
Viết vào ô trống theo mẫu:
Side of square Cạnh hình vuông | 8cm | 12cm | 31cm | 15cm |
Pẻimeter of square Chu vi hình vuông | 8 x 4 = 32 (cm) |
Bài làm:
Side of square Cạnh hình vuông | 8cm | 12cm | 31cm | 15cm |
Pẻimeter of square Chu vi hình vuông | 8 x 4 = 32 (cm) | 12 x 4 = 48 (cm) | 31 x 4 =124 ( cm) | 15 x 4 = 60 (cm) |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 12 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 11 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | Subtracting numbers to 100 000
- Giải câu 1 trang 176 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 169 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 56 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 165 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân | Introduction to multiplication table
- Giải câu 5 trang 3 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89 | Practice page 89
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3