Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3
This is the calendar sheet of August, 2005.
Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:
Monday Thứ hai | 1 | 8 | 15 | 22 | 29 |
Tuesday Thứ ba | 2 | 9 | 16 | 23 | 30 |
Wednesday Thứ tư | 3 | 10 | 17 | 24 | 31 |
Thursday Thứ năm | 4 | 11 | 18 | 25 | |
Friday Thứ sáu | 5 | 12 | 19 | 26 | |
Saturday Thứ bảy | 6 | 13 | 20 | 27 | |
Sunday Chủ nhật | 7 | 14 | 21 | 28 |
Refer to the sheet and answer the following question:
Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:
What day is August 19?
Ngày 19 tháng 8 là thứ mấy?
What day is the last day of August?
Ngày cuối cùng của tháng 8 là thứ mấy?
How many Sundays are there in August?
Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?
What date is the last Sunday of August?
Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?
Bài làm:
- August 19 is Friday
- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ sáu
- The last day of August is Wednesday, the 31st
- Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ 4 ngày 31
- August has four Sundays
- Tháng 8 có bốn ngày chủ nhật
- The last Sunday in August is the 28th
- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày 28
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 156 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 30 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 25 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 67 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 81 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 7 | Division table of 7
- Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số ( không nhớ) | Multiplying a 2-digit number by a single digit number ( without renaming)
- Giải câu 2 trang 97 toán tiếng anh 3
- Giải câu 6 trang 97 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật | Rectangles
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3