Giải câu 2 trang 68 VNEN toán 3 tập 2
5 lượt xem
Câu 2: Trang 68 VNEN toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
70 306 | Bảy mươi nghìn ba trăm linh sáu |
58 215 | |
42 037 | |
Chín mươi chín nghìn không trăm mười ba | |
Tám mươi nghìn không trăm linh năm |
Bài làm:
Viết số | Đọc số |
70 306 | Bảy mươi nghìn ba trăm linh sáu |
58 215 | Năm mươi tám nghìn hai trăm mười lăm |
42 037 | Bốn mươi hai nghìn không trăm ba mươi bảy |
99 013 | Chín mươi chín nghìn không trăm mười ba |
89 005 | Tám mươi nghìn không trăm linh năm |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 60 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 2 trang 99 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 2 trang 13 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 3 trang 96 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 3 trang 11 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 2 trang 39 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 2 trang 27 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 1 trang 10 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 1 trang 24 VNEN toán 3 tập 2
- Giải VNEN toán 3 bài 26: Thực hành đo độ dài
- Giải câu 2 trang 99 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 4 trang 110 VNEN toán 3 tập 2