Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3
1 lượt xem
Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3
Write these sums ( follow the example):
Viết các tổng theo mẫu:
a)
- 4000 + 500 + 60 + 7
- 8000 + 100 + 50 + 9
- 3000 + 600 + 10 + 2
- 5000 + 500 + 50 + 5
- 7000 + 900 + 90 + 9
Example:
Mẫu: 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
b)
- 9000 + 10 + 5
- 6000 + 10 + 2
- 5000 + 9
- 4000 + 400 + 4
- 2000 + 20
Example:
Mẫu: 9000 + 10 + 5 = 9015
Bài làm:
a)
- 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
- 8000 + 100 + 50 + 9 = 8159
- 3000 + 600 + 10 + 2 = 3612
- 5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
- 7000 + 900 + 90 + 9 = 7999
b)
- 9000 + 10 + 5 = 9015
- 6000 + 10 + 2 = 6012
- 5000 + 9 = 5009
- 4000 + 400 + 4 = 4404
- 2000 + 20= 2020
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 81 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 10 | Practice page 10
- Toán tiếng anh 3 bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | Point between two points. Midpoint of a line segment
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 18 | Cumulative Practice page 18
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26 | Practice page 26
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình vuông | Perimeter of a square
- Toán tiếng anh 3 bài: Cộng các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Adding 3 -Digit number: With renaming once
- Giải câu 4 trang 176 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3