Giải câu 4 trang 54 toán tiếng anh 3
Câu 4: Trang 54 - Toán tiếng anh 3
Write the right multiplications in the blanks.
Viết phép nhân thích hợp vào chỗ chấm?
a) There are 3 rows, and 8 squares in each row. The number of square in rectangle ABCD is
Có 3 hàng, mỗi hàng có 8 ô vuông. Số ô vuông trong hình chữ nhật ABCD là:
...................................................= 24 (squares)
....................................................= 24 ( ô vuông)
b) There are 8 colums, and 3 squares in each column. The number of squares in rectangle ABCD is:
Có 8 cột, mỗi cột có 3 ô vuông. Số ô vuông trong hình chữ nhật ABCD là:
...................................................= 24 ( squares)
...................................................= 24 ( ô vuông)
Notice
..................................=............................
Nhận xét
.................................=...........................
Bài làm:
a) There are 3 rows, and 8 squares in each row. The number of square in rectangle ABCD is
Có 3 hàng, mỗi hàng có 8 ô vuông. Số ô vuông trong hình chữ nhật ABCD là:
8 x 3 .= 24 (squares)
8 x 3 = 24 ( ô vuông)
b) There are 8 colums, and 3 squares in each column. The number of squares in rectangle ABCD is:
Có 8 cột, mỗi cột có 3 ô vuông. Số ô vuông trong hình chữ nhật ABCD là:
3 x 8 = 24 ( squares)
3 x 8 = 24 ( ô vuông)
Notice
8 x 3 .= 3 x 8
Nhận xét
8 x 3 = 3 x 8
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo) | Practice: Measuring length ( cont)
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 71 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 20 | Practice page 20
- Giải câu 4 trang 18 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 167 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo) | Finding values of expressions ( cont)
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3