Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh 3
1 lượt xem
Câu 4: Trang 58 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):
Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu):
Bigger number Số lớn | 15 | 30 | 42 | 42 | 70 | 32 |
Smaller number Số bé | 3 | 5 | 6 | 7 | 7 | 4 |
By how many units is the bigger number greater than the smaller one? Số lớn hơn số bé bao nhiêu đơn vị | 12 | |||||
By how many times is the bigger number greater than the smaller one? Số lớn gấp mấy lần số bé? | 5 |
Bài làm:
Bigger number Số lớn | 15 | 30 | 42 | 42 | 70 | 32 |
Smaller number Số bé | 3 | 5 | 6 | 7 | 7 | 4 |
By how many units is the bigger number greater than the smaller one? Số lớn hơn số bé bao nhiêu đơn vị | 12 | 25 | 36 | 35 | 63 | 28 |
By how many times is the bigger number greater than the smaller one? Số lớn gấp mấy lần số bé? | 5 | 6 | 7 | 6 | 10 | 8 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 39 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 46 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156 | Practice page 156
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập | Numbers to 10 000 - Practice
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo 2) | Finding values of expressions ( cont 2)