Toán tiếng anh 3 bài: Góc vuông, góc không vuông | Right angles, non-right angles
Giải bài: Góc vuông, góc không vuông | Right angles, non-right angles. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 42 - Toán tiếng anh 3
a) Use a set - square to identify the right angles in this shape and d mark the right angles ( follow the example).
Dùng eke để nhận biết góc vuông của hình bên rồi đánh dấu góc vuông (theo mẫu)
b) Use a set - square to draw:
Dùng ê ke để vẽ:
- A right angle with vertex O; sides OA, OB ( follow the example).
Góc vuông đỉnh O, cạnh OA, OB, (theo mẫu)
- A right angle with vertex M; sides MC, MD.
- Góc vuông đỉnh M, cạnh MC, MD.
Câu 2: Trang 42 - Toán tiếng anh 3
Look at these diagrams below:
Trong các hình dưới đây:
a) Name the vertices and sides of the right angles;
Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vuông
b) Name the vertices and sides of the non-right angles.
Nêu tên đỉnh và cạnh các góc không vuông.
Câu 3: Trang 42 - Toán tiếng anh 3
In quadrilateral MNPQ, which angles are the right angles? Which angles are non-right angles?
Trong hình tứ giác MNPQ, góc nào là góc vuông ? Góc nào là góc không vuông ?
Câu 4: Trang 42 - Toán tiếng anh 3
Circle the right answer:
Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
The number of right angles in this shape is:
Số góc vuông trong hình bên là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 84 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 34 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 113 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 178 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 159 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 18 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 49 | Cumulative practice page 49
- Giải câu 3 trang 150 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 30 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 115 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo) | Practice: Measuring length ( cont)