Giải câu 1 trang 11 toán 2 tập 1 VNEN
B. Hoạt động thực hành
Câu 1: Trang 11 toán 2 VNEN
Nêu số thích hợp ở mỗi ô trống (theo mẫu):
| Số bị trừ | 19 | 90 | 87 | 65 | 34 |
| Số trừ | 6 | 30 | 25 | 0 | 34 |
| Hiệu | 13 |
Bài làm:
| Số bị trừ | 19 | 90 | 87 | 65 | 34 |
| Số trừ | 6 | 30 | 25 | 0 | 34 |
| Hiệu | 13 | 60 | 62 | 65 | 0 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 78 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 4 trang 25 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 2 trang 111 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải toán 2 VNEN bài 43: Em ôn lại các bảng trừ
- Giải câu 2 trang 106 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 3 trang 22 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 2 trang 67 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 4 trang 96 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 1 phần C trang 111 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 4 trang 11 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 3 trang 3 toán 2 tập 1 VNEN
- Giải câu 2 trang 6 toán 2 tập 1 VNEN