Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):
Điền vào chỗ trống (theo mẫu):
Side Cạnh hình vuông | 3cm | 5cm | 10cm |
Perimeter of square Chu vi hình vuông | 3 x 4= 12 (cm2) | ||
Area of square Diện tích hình vuông | 3 x 3 = 9 (cm2) |
Bài làm:
Side Cạnh hình vuông | 3cm | 5cm | 10cm |
Perimeter of square Chu vi hình vuông | 3 x 4= 12 (cm) | 5 x 4 = 20 (cm) | 10 x 4 = 40 (cm) |
Area of square Diện tích hình vuông | 3 x 3 = 9 (cm2) | 9 x 9 = 81 ( cm2) | 10 x 10 = 100 (cm2) |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 82 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 178 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo) | Practice: Measuring length ( cont)
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6 | Practice page 6
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng | Review: Measurements
- Giải câu 4 trang 64 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 166 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 113 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 2 trang 89 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 165 | Cumulative Practice page 165