Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số?
Số:
a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....
b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....
c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 004; ....
Bài làm:
a) 18 301; 18 302; 18 303; 18 304 ; 18 305 ; 18 306 ; 18 307
b) 32 606; 32 607; 32 608 ; 32 609 ; 32 610 ; 32 611; 32 612
c) 92 999; 93 000; 93 001; 93 002 ; 93 003 ; 93 004; 93 005
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 129 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 23 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 4-digit number by a single digit number
- Giải câu 4 trang 160 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 25 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 21 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng nhân | Revision: Multiplication tables
- Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ | Practise reading time
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã | Introduction to roman numberals
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3