Giải câu 2 trang 23 toán tiếng anh lớp 4

Câu 2: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4

Fill in the right blank with correct numbers:

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a. 1 yen = ...kg

1 yến = ...kg

5 yen = ...kg

5 yến = ....kg

1 yen 7 kg = .... kg

1 yến 7 kg = .... kg

10kg = ...yen

10kg = ...yến

8 yen = ....kg

8 yến = ....kg

5 yen 3kg = ....kg

5 yến 3kg = ....kg

b. 1 quintal = ... yen

1 tạ = .....yến

4 quintal = ....yen

4 tạ = .....yến

10 yen = ...quintal

10 yến = ....tạ

2quintal = ...kg

2 tạ = .....kg

1quintal = ....kg

1 tạ = ...kg

9 quintal = ....kg

9 tạ =.....kg

100kg = ....quintal

100 kg = ....tạ

4quintal 60kg = ....kg

4 tạ 60 kg = ....kg

c. 1 ton = ... quintal

1 tấn = ....tạ

3 tons = ....quintal

3 tấn = ...tạ

10quintal = .... ton

10 tạ = ...tấn

8 tons = ....quintal

8 tấn = ....tạ

1 ton = ....kg

1 tấn = ...kg

5 tons = ....kg

5 tấn = ....kg

1000 kg = ... ton

1000 kg= ....tấn

2 tons 85kg = ...kg

2 tấn 85 kg = ...kg

Bài làm:

a. 1 yen = 10 kg

1 yến = 10 kg

5 yen = 50 kg

5 yến = 50 kg

1 yen 7 kg = 17 kg

1 yến 7 kg = 17 kg

10kg = 1 yen

10kg = 1 yến

8 yen = 80 kg

8 yến = 80 kg

5 yen 3kg = 53 kg

5 yến 3kg = 53 kg

b. 1 quintal = 10 yen

1 tạ = 10 yến

4 quintals = 40 yen

4 tạ = 40 yến

10 yen = 1 quintal

10 yến = 1 tạ

2quintals = 200 kg

2 tạ = 200 kg

1quintal = 100 kg

1 tạ = 100 kg

9 quintals = 900 kg

9 tạ = 900 kg

100kg = 1 quintal

100 kg = 1 tạ

4quintals 60kg = 460 kg

4 tạ 60 kg = 460 kg

c. 1 ton = 10 quintal

1 tấn = 10 tạ

3 tons = 30 quintal

3 tấn = 30 tạ

10quintals = 1 ton

10 tạ = 1 tấn

8 tons = 80 quintal

8 tấn = 80 tạ

1 ton = 1000kg

1 tấn = 1000kg

5 tons = 5000kg

5 tấn = 5000kg

1000 kg = 1ton

1000 kg= 1tấn

2 tons 85kg = 2085kg

2 tấn 85 kg = 2085kg

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội