Giải câu 2 trang 9 toán tiếng anh lớp 4
Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the table by following the pattern:
Viết theo mẫu:
Write in numbers (Viết số) | Hundred thousands (Trăm nghìn) | Ten thousands (chục nghìn) | Thousands (nghìn) | Hundreds (Trăm) | Tens (chục) | ones (đơn vị) | Write in words (Đọc số) |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | Four hundred twenty five thousand, six hundred and seventy one Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | |||||||
5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | ||
Seven hundred eighty six thousand, six hundred and twelve Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
Bài làm:
Write in numbers (Viết số) | Hundred thousands (Trăm nghìn) | Ten thousands (chục nghìn) | Thousands (nghìn) | Hundreds (Trăm) | Tens (chục) | ones (đơn vị) | Write in words (Đọc số) |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | Four hundred twenty five thousand, six hundred and seventy one Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | 3 | 6 | 9 | 8 | 1 | 5 | Three hundred sixty nine thousand, eight hundred and fifteen Ba trăm sáu mươi chín nghìn, tám trăm mười lăm |
579 623 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | Five hundred sevent nine thousand, six hundred and twenty three Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba |
786 612 | 7 | 8 | 6 | 6 | 1 | 2 | Seven hundred eighty six thousand, six hundred and twelve Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 138 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 26 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 128 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 1 trang 48 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 138 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 16 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 101 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 101 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 69 | practice page 69
- Giải câu 3 trang 119toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 123 toán tiếng anh lớp 4