Giải câu 4 trang 11 toán tiếng anh lớp 4
11 lượt xem
Câu 4: Trang 11 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the blanks with the missing numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b. 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c. 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d. 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e. 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Bài làm:
a. 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000.
b. 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000.
c. 399 000; 399 100; 399 200; 399 300; 399 400; 399 500
d. 399 940; 399 950; 399 960; 399 970; 399 980; 399 990.
e. 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 167 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 2 trang 22 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 8 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về phép tính với số tự nhiên trang 162 sgk | review operations with natural numbers(cont.)
- Giải câu 2 trang 116 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 5 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 14 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Nhân với số có ba chữ số| multiplying by 3-digit numbers
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập Giây, thế kỉ | practice second, century