Thi tìm từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm: đỏ, cao, vui. Viết từ ngữ tìm được vào bảng nhóm

24 lượt xem

4. Thi tìm từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm: đỏ, cao, vui. Viết từ ngữ tìm được vào bảng nhóm.

ĐỏCaoVui

M. - đỏ chót, đo đỏ

- Rất đỏ, đỏ quá

- đỏ như gấc

..........

.............

................

..........

..............

..................

Bài làm:

ĐỏCaoVui
  • đo đỏ, đỏ rực, đỏ hồng, đỏ chót, đỏ chói, đỏ thắm, đỏ choét, .
  • rất đỏ, đỏ quá, đỏ lắm, quá đỏ, .
  • đỏ hơn, đỏ nhất, đỏ như son, đỏ hơn son, .
  • cao cao, cao vút, cao chót vót, cao vợi, cao vòi vọi, .
  • rất cao, cao quá, cao lắm, quá cao, .
  • cao hơn, cao nhất, cao như núi, cao hơn núi, .
  • Vui vui, vui vẻ, vui sướng, sướng vui, mừng vui, vui mừng, .
  • Rất vui, vui lắm, vui quá, .
  • Vui hơn, vui nhất, vui như Tết, vui hơn Tết....
Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội