Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers
6 lượt xem
Giải bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3
Write ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
b)
Place Hàng | |||
Thousand Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
| Place | Write in number Viết số | Write in words Đọc số | |||
Thousands Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | ||
| 8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | Eight thousand five hundred and Sixty-three Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
| 5 | 9 | 4 | 7 | ||
| 9 | 1 | 7 | 4 | ||
| 2 | 8 | 3 | 5 | ||
Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks.
Số?
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 161 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52 | Practice page 52
- Giải câu 3 trang 27 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 2-Digit number by a single digit number ( cont)
- Giải câu 1 trang 38 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã | Introduction to roman numberals
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 175 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông | Area units. Square centimetre