Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3
Write ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
b)
Place Hàng | |||
Thousand Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
Bài làm:
b)
We write: 3442. We read: Three thousand, four hundred and fourty-two
Viết số: 3442. Đọc số: Ba ngàn bốn trăm bốn mươi hai
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 81 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 10 | Practice page 10
- Toán tiếng anh 3 bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | Point between two points. Midpoint of a line segment
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 18 | Cumulative Practice page 18
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26 | Practice page 26
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình vuông | Perimeter of a square
- Toán tiếng anh 3 bài: Cộng các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Adding 3 -Digit number: With renaming once
- Giải câu 4 trang 176 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3