photos image 072011 07 Maybay 2
- Giải câu 2 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 66 - Toán tiếng anh 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9  Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate ( follow the example):Đặt tính rồi tính:a) 369 : 3 b) 630 : 7c) 47 : 4 d) 724 : 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:648 : 6 845 : 7630 : 9 842 : 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 15 x 3 x 2 48 : 2 : 6b) 8 x 5 : 2 81 : 9 x 7 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 111 - Toán tiếng anh 3Draw a circle with:Em hãy vẽ hình tròn có:a) Center O, a radius of 2cm Tâm O, bán kính 2cmb) Center I, a radius of 3cm Tâm I, bán kính 3cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1023 x 3 1212 x 41810 x 5 2005 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 9 x 6 =9 x 7 = 9 x 8 =45 : 9 = 54 : 9 =63 : 9 = 72 : 9 =45 : Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 69 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?DividendSố bị chia2727 63 63DivisorSố chia9 9 9 9QuotientThương 3377 Xếp hạng: 3