photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh19
- Giải câu 1 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?FactorThừa số423210105241170FactorThừa số23845ProductTích Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 3 = 212 x : 5 = 141 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 58 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu):Bigger numberSố lớn153042427032Smaller numberSố bé356774By how many units is t Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 69 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?DividendSố bị chia2727 63 63DivisorSố chia9 9 9 9QuotientThương 3377 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 69 - Toán tiếng anh 3A company planned to build 36 houses. So far, they have built 1/9 of the number. How many more houses are to be completed?Một công ty dự định xây 36 ngôi nhà, đến nay đã xây d Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 70 - Toán tiếng anh 3Each hour is equal to 60 minutes. How many minutes are equal to 1/5 of an hour?Mỗi giờ có 60 phút. Hỏi 1/5 giờ có bao nhiêu phút? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 70 - Toán tiếng anh 3There are 31m of fabric, 3m are required to sew a costume. How many costumes can be sewn at most and how many metres are left?Có 31 m vải, may mỗi bộ quần áo hết 3m. Hỏi có thể may đư Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 71 - Toán tiếng anh 3A class has 33 students, the classroom has only 2-seat tables. How many tables of this kind does it need at least?Một lớp họ có 33 học sinh, phòng học của lớp đó chỉ có loại bàn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Draw a quadrilateral with 2 right angles.Vẽ một tứ giác có hai góc vuông Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them into the square:Hãy xếp thành hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Each plane can carry 116 passengers. How many passengers can be carried by 3 planes?Mỗi chuyến máy bay chở được 116 người. Hỏi 3 chuyến bay máy bay chở được bao nhiêu người? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 7 = 101 ; x : 6 = 107 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Each box contains 120 candies. How many candies are there in 4 boxes?Mỗi hộp có 120 cái kẹo. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu cái kẹo ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho6 1224Multiplied by 3Gấp 3 lần6 x 3 = 18 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Answer this question:Trả lời câu hỏi:In each of the shape below, how many times greater is the number off green circles compared to the number of white circles?Trong hình dưới đây, số hì Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 57 - Toán tiếng anh 3There are 5 palm trees and 20 orange trees in a garden. How many times greater is the number of orange trees compared to the number of palm trees?Trong vườn có 5 cây cau và 20 cây cam. Hỏi số Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 58 - Toán tiếng anh 3There are 4 buffalos and 20 cows. How many times greater is the number of cows compared to the number of buffslos?Có 4 con trâu và 20 con bò. Hỏi số bò gấp mấy lần số trâu? Xếp hạng: 3