photos Image Thu vien anh 102006 Orchid Orchid PhongLan9
- Giải SBT tiếng anh 6 Global success unit 12: Speaking Hướng dẫn giải unit 12: Speaking. Đây là phần bài tập nằm trong SBT tiếng anh 6 Global success được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ làm bài tốt hơn. Xếp hạng: 3
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự bay hơi? 2. Nghiên cứu sự bay hơiCác yếu tố nào ảnh hưởng đến sự bay hơi? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 8 toán tiếng anh lớp 3 Câu 5: Trang 8 - Toán tiếng anh 3There are 165 grade-3 students including 84 girls. How many boys are there in the grade 3?Khối lớp 3 có tất cả 165 học sinh, trong đó có 84 học sinh nữ. Hỏi khối lớp 3 có b Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 4 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 4 toán tiếng anh 3Arange the 4 triangles into a fish shape ( refer to the picture)Xếp 4 hình tam giác thành hình con cá ( Xem hình vẽ) Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 8 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 8 - Toán tiếng anh 3Solve the problem according to the summary below:Giải bài toán theo tóm tắt sau:First day sale: 415kg of riceNgày thứ nhất bán: 415 kg gạoSecond day sales: 325kg of riceNgày thứ hai bá Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 4 toán tiếng anh lớp 3 Câu 3: Trang 4 toán tiếng anh 3There are 245 grade -1 students. The number of grade -1 students is 32 more than the number of grade -2 students. How many grade -2 students are there?Khối lớp Một có 245 học sinh, khối lớp Ha Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 4 toán tiếng anh lớp 3 Câu 5: Trang 4 toán tiếng anh 3With these 3 number 315, 40, 355 and these operators +, -, =, create appropriate expressions.Với 3 số 315, 40, 355 và các dấu +, -, =, em hãy lập các phép tính đúng Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 8 toán tiếng anh lớp 3 Câu 2: Trang 8 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:542 - 318 727 - 272660 - 251 404 - 184 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 9 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of triangle ABC ( refer to the dimensions in the diagram):Tính chu vi tam giác ABC có kích thước ghi trên hình vẽ: Xếp hạng: 3
- Giải SBT tiếng anh 6 Global success unit 12: Pronunciation Hướng dẫn giải unit 12: Pronunciation. Đây là phần bài tập nằm trong SBT tiếng anh 6 Global success được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ làm bài tốt hơn. Xếp hạng: 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam | Vietnamese Currency Giải bài: Tiền Việt Nam | Vietnamese Currency. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại KhoaHoc.com Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 52 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 52 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example):Tính ( theo mẫu):a) Mutiply 12 by 6 then subtract 25 from the product Gấp 12 lên 6 lần, rồi bớt đi 25;b) Divide 56 by 7 then subtract 5 from the Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 88 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Measure the length of the sides and calculate the perimeter of square MNPQ:Đo độ dài cạnh rồi tính chu vi hình vuông MNPQ. Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 4 toán tiếng anh lớp 3 Câu 2: Trang 4 toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:352 + 416; 732 - 511;418 + 201; Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 5 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 5 - Toán tiếng anh 3Find the length of broken line ABC:Tính độ dài đường gấp khúc ABC? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 7 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 7 - Toán tiếng anh 3Solve the problem according to the summary below:Giải bài toán theo tóm tắt sau:Length of rope: 243 cmĐoạn dây dài: 243 cmCut - off length: 27 cmCắt đi & Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 36 toán tiếng anh lớp 3 Câu 4: Trang 36 - Toán tiếng anh 3Find 1/7 of the number of cats in each of the following pictures: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh lớp 3 Câu 1: Trang 4 toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm;a) 400 + 300 =   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 8 toán tiếng anh lớp 3 Câu 3: Trang 8 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanksSố?MinuendSố bị trừ752 621950SubtrahendSố trừ426246 215DifferenceHiệu 125231 Xếp hạng: 3