photos image 122013 10 anh dong vat13
- Giải câu 3 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Each square brick has 20cm sides, find the perimeter of the rectangle made of 3 such bricks ( refer to the figure)Mỗi viên gạch hình vuông có cạnh 20cm. Tính chu vi hình chữ nhật g
- Giải câu 4 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Each packet of instant noodles weighs 80g, each milk can weighs 455g. How many grams do two packets of instant noodles and one milk can weigh? Mỗi gói mì cân nặng 80g, mỗi hộp sữa cân
- Giải câu 3 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Điền dấu < => vào chỗ chấm55 : 5 x 3 .... 3247 ... 84 - 34 - 320 + 5 ... 40 : 2 + 6
- Giải câu 2 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 88 - Toán tiếng anh 3They ben a segment of steel wire sufficiently to form a square with 10cm sides. Find the length of that steel wire.Người ta uốn một đoạn dây thép vừa đủ thành một hình vuông cạnh
- Giải câu 2 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 89 - Toán tiếng anh 3The frame of a picture is a square shape with its 50cm sides. How many metres is the perimeter of the picture frame?Khung của một bức tranh là hình vuông có cạnh 50m. Hỏi chu vi của khun
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions ( follow the example):Tính giá trị của mỗi biểu thức ( theo mẫu):a) 125 + 18 b)161 - 150c) 21 x 4&
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which number is the value of each of the following expressions?Mỗi biểu thức sau có giá trị là số nào?
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 205 + 60 + 3 268 – 68 + 17b) 462 – 40 + 7 387 – 7 – 80
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 253 + 10 x 4 41 x 5 - 100 93 – 48 : 8b) 500 + 6 x 7 30 x 8 + 50 69 + 20
- Giải câu 2 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 80 - Toán tiếng anh 3True ( T) or False ( F):Đúng ghi Đ, sai ghi S
- Giải câu 4 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình dưới. Hãy xếp thành hình sau:
- Giải câu 1 trang 81 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 81 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca. 125 – 85 + 80 21 x 2 x 4b. 68 + 32 – 10 147 : 7 x 6
- Giải câu 2 trang 81 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 81 - Toán tiếng anh 3Find the value of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:a) 375 – 10 x 3 64 : 8 + 30b) 306 + 93 : 3 5 x 11 - 20
- Giải câu 3 trang 81 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 81 - Toán tiếng anh 3Find the value of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:a) 81 : 9 + 10 20 x 9 : 2b) 11 x 8 - 60 12 + 7 x 9
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào ô trống theo mẫu:Side of squareCạnh hình vuông8cm12cm31cm15cmPẻimeter of squareChu vi hình vuông8 x 4 = 32 (cm)
- Giải câu 1 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangles with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) Length of 30cm and width of 20cm Chiều dài 30m và chiều rộng 20mb) Length of 15cm and width of 8cm&nbs
- Giải câu 1 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 63 : 7 =3 x 8 = &nb
- Giải câu 3 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 76 - Toán tiếng anh 3The distance AB is 172m long, the distance BC is 4 times the distance AB ( refer to the figure). How long is distance AC in metres?Quãng đường ABAB dài 172m, quãng đường&
- Giải câu 5 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which clock has two hands forming:A right angle? A non-right angle?Đồng hồ nào có kim tạo thành: Góc vuông? Góc không vuông?
- Giải câu 1 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số32431504FactorThừa số3 4 ProductTíhc 972 600
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:648 : 6 845 : 7630 : 9 842 : 4
- Giải câu 4 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks.Số ?Given numberSố đã cho8 1220564 Add 4Thêm 4 đơn vị Multiplied by 4Gấp 4 lần S
- Giải câu 2 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 15 x 3 x 2 48 : 2 : 6b) 8 x 5 : 2 81 : 9 x 7
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm