photos image 2014 05 06 anh dong vat
- Giải câu 3 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 5 x 9 + 27b) 80 : 2 - 13
- Giải câu 5 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Arrange the 4 triangles into this shape ( refer to the diagram):Xếp 4 hình tam giác thành hình bên ( xem hình vẽ)
- Giải câu 2 trang 37 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 37 - Toán tiếng anh 3Solve this problem ( follow the example):Giải bài toán ( theo bài giải mẫu):b) A work can be done by hands in 30 hours, if we use machines, the time taken is 5 times shorter. How many hours doe
- Giải câu 3 trang 38 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 38 - Toán tiếng anh 3Segment AB is 8cm long.Đoạn thẳng AB dài 8 cm.a) Draw segment CD knowing its length is 4 times smaller than the length of segment AB Vẽ đoạn thẳng CD có độ dài là độ d
- Giải câu 1 trang 38 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 38 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết ( theo mẫu):
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 39 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính nhẩm:35 : 5 = 28 : 7 =
- Giải câu 3 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 39 - Toán tiếng anh 3In division without remaindes, what number is 7 divided by in order to get:Trong phép chia hết, 7 chia cho mấy để đượca) The greatest quotient? Thương lớn nhất?b) The leas
- Giải câu 4 trang 16 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 16 - Toán tiếng anh 3Loock at the picture and answer these questions:Xem tranh rồi trả lời câu hỏi:
- Giải câu 4 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Điền dấu < , > = vào ô dưới đây:4 x7 ... 4 x 64 x 5 ... 5 x 416 : 4 ... 16 : 2
- Giải câu 1 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tínha) 415 + 415 b) 234 + 432 c) 162 + 370  
- Giải câu 4 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 18 - Toán tiếng anh 3The first barel contains 125l of oil, the second one contains 160l of oil. How many more litres of oil are there in the second barrel compared to the first one?Thùng thứ nhất có 125l dầu, thùng
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 4 = 6 x 1 = 6 x 9 = 6 x 10 =  
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 6's:Đếm thêm 6 rồi viết số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 2 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 39 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x: 12 : x = 2 36 : x = 442 : x = 6 x : 5 = 427 : x = 3 X x 7 = 70
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 15 - Toán tiếng anh 3Match each clock with the correct time:Mỗi đồng hồ ứng với cách đọc nào?
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 2 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Solve this problem according to the summary below: There are: 4 boatsCó:
- Giải câu 3 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 17 - Toán tiếng anh 3a) In which picture did we circle 1/3 of the total number of oranges?b) In which picture did we circle 1/3 of the total number of flowers?a) Đã khoanh 1/3 quả cam trong hình nào?
- Giải câu 2 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Finf the value of x:Tìm x:a) X x 4 = 32 b) x : 8 = 4
- Giải câu 2 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Each barrel contains 6l of oil. How many litres of oil are there in 5 of these barrels?Mỗi thùng có 6 lít dầu. Hỏi 5 thùng như thế có bao nhiêu lít dầu?
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:Tính nhẩm:a) 6 x 5 = 6 x 10 = 6 x 2 = 6 x 7 = &nbs
- Giải câu 2 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a. 6 x 9 + 6 b. 6 x 5 + 29 c. 6 x 6 + 6
- Giải câu 3 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Each student bought 6 notebooks. How many notebooks did 4 students buy?Mỗi học sinh mua 6 quyển vở. Hỏi 4 học sinh mua bao nhiêu quyển vở?
- Giải câu 4 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:a) 12; 18; 24; ..; ..;.. ;….b) 18; 21; 24; ..; ..;.. ;….