photos image thu vien anh 082006 nobel women 28aung san suu kyi
- Giải câu 2 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 116 - Toán tiếng anh 3An bought 3 pens, each costs 2.500 VND. He gave the salesgirl 8000VND. How much change did the salesgirl have to give Nam?An mua 3 cái bút, mỗi cái bút giá 2500 đồng. An đưa cho
- Giải câu 3 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 117 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x × 2 = 18463 × x = 1578
- Giải câu 1 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 3 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each shape is like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình sau. Hãy xếp thành hình dưới:
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 120 - Toán tiếng anh 3There are 5 cartons of books, each carton contains 306 volumes. All of these books are distributed equally to 9 school libraies. Then how many books are distributed to each library?Có 5 thùng sách,
- Giải câu 3 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these number:Viếta) The least 3-digit number Số bé nhất có ba chữ sốb) The least 4-digit number Số bé nhất có bốn chữ sốc) The gr
- Giải câu 1 trang 99 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 99 - Toán tiếng anh 3Determine the midpoint of a line segment ( follow the example):Xác định trung điểm đoạn thẳng (theo mẫu):a) Example: Determine the midpoint of line segment AB Mẫu: Xá
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ
- Giải câu 4 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 114 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks ( follow the example)Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Given numberSố đã cho113 101511071009Add 6Thêm 6 đơn vị119 &nb
- Giải câu 1 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1324 x 2 2308 x 31719 x 4 1206 x 5
- Giải câu 3 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 3 = 1527 x : 4 = 1823
- Giải câu 4 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 115 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of square parcel of land with side length of 1508m?Tính chu vi khu đất hình vuông có cạnh 1508m?
- Giải câu 4 trang 116 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Fill the banks with correct numbers:Viết số thích hợp vào mỗi chỗ chấm:a) - There are/is......shaded square in the figure Có....... ô vuông đã tô màu trong hình
- Giải câu 1 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 117 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi
- Giải câu 1 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 119 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:3224 : 4 2819 : 71516 : 3 1865 : 6
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường
- Giải câu 3 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 119 - Toán tiếng anh 3True or False ?Đúng hay sai ?
- Giải câu 1 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính :a) 821 x 4 3824 : 4  
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5
- Giải câu 3 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 100 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among these numbers: Tìm số lớn nhất trong các số4375; 4735; 4537; 4753b) Find the least number among these numbers: Tìm số bé nhất
- Giải câu 1 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Điền dấu thích hợp < = > vào chỗ chấm:a) 7766…7676 8453…8435 9102….9120 &nbs
- Giải câu 2 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these numbers: 4208; 4802; 4280; 4082Viết các số: 4208; 4802; 4280; 4082a) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớnb) In order from the