photos image 122013 05 lunokhod 3
- Giải câu 2 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số2 277 10 FactorThừa số4 4 8 89910ProductTích 8 8 5656 9090
- Giải câu 2 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Look at these diagrams below: Trong các hình dưới đây:a) Name the vertices and sides of the right angles; Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vuôngb) Name the vertices and s
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Use the division table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example)Dùng bảng chia để tìm số thích hợp ở ô trống ( theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 213 x 4 b) 347 x 2 c)208 x 4
- Giải câu 4 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:The time shown on the clock is:Đồng hồ chỉ:A. 1:50 1 giờ 50 phútB. 1:25 1
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 2 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 46 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 8 dam + 5 dam = b) 720 m + 43 m = 57 hm – 28 hm = &
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau:
- Giải câu 2 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Practice:Thực hành:Measure then write the following length:Đo độ dài rồi cho biết kết quả đo:a) The length of your pen: Chiều dài cái bút của emb) The length of your
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9 
- Giải câu 4 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into a rectangle:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình dưới:Hãy xếp thành hình chữ nhật
- Giải câu 2 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate ( follow the example):Đặt tính rồi tính:a) 369 : 3 b) 630 : 7c) 47 : 4 d) 724 : 6
- Giải câu 5 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which clock has two hands forming:A right angle? A non-right angle?Đồng hồ nào có kim tạo thành: Góc vuông? Góc không vuông?
- Giải câu 1 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số32431504FactorThừa số3 4 ProductTíhc 972 600
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:648 : 6 845 : 7630 : 9 842 : 4
- Giải câu 4 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks.Số ?Given numberSố đã cho8 1220564 Add 4Thêm 4 đơn vị Multiplied by 4Gấp 4 lần S
- Giải câu 4 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :The number of right angles in this shape is:Số góc vuông trong hình bên là:A. 1B. 2C. 3D.
- Giải câu 1 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to draw the right angles ( given the vertices and sides):Dùng eke vẽ góc vuông, biết đỉnh và một cạnh cho trước
- Giải câu 2 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to check how many right angles there are in each of the following shapes:Dùng eke kiểm tra trong mỗi hình sau có mấy góc vuông?
- Giải câu 1 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1hm = …m 1 m = …dm1dam = …m 1 m = …
- Giải câu 2 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 44 - Toán tiếng anh 3b) Fill in the blanks ( follow the examples):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu).Mẫu : 4 dam = 40m 8hm = 800m7 da
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks?Số?8 hm = ….m 8 m = ….dm9 hm = ….m
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 46 - Toán tiếng anh 3a) Segment AB is 1m and 9cm long, in short, 1m 9cmIt is read as one metre nine centimetres.Đoạn thẳng AB đo được 1m và 9cm, viết tắt là 1m 9cm.Đọc là một mét chín xăng-ti-mét.&