photos image 072011 09 Tauconthoi 3
- Giải câu 1 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangle with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) 10cm length, 5cm width Chiều cao 10cm, chiều rộng 5cmb) 2dm length, 13cm width Chiều dài 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 88 - Toán tiếng anh 3They ben a segment of steel wire sufficiently to form a square with 10cm sides. Find the length of that steel wire.Người ta uốn một đoạn dây thép vừa đủ thành một hình vuông cạnh Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 73 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Use the division table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example)Dùng bảng chia để tìm số thích hợp ở ô trống ( theo mẫu) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 213 x 4 b) 347 x 2 c)208 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào ô trống theo mẫu:Side of squareCạnh hình vuông8cm12cm31cm15cmPẻimeter of squareChu vi hình vuông8 x 4 = 32 (cm) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangles with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) Length of 30cm and width of 20cm Chiều dài 30m và chiều rộng 20mb) Length of 15cm and width of 8cm&nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 73 - Toán tiếng anh 3There are 365 days in a year and 7 days in a week. How many week and days are year in a year?Một năm có 365 ngày, mỗi tuần lễ có 7 ngày. Hỏi năm đó gồm bao nhiêu Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9  Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into a rectangle:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình dưới:Hãy xếp thành hình chữ nhật Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:123 x (42 – 40)(100 + 11) x 972 : (2 x 4)64: (8 : 4) Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 83 - Toán tiếng anh 3800 cakes are loaded into boxes, each box contains 4 cakes. They place the boxes into cartons, each carton contains 5 boxes. How many cartons of cake are there?Người ta xếp 800 cái bánh Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are squares?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình vuông? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1324 x 2 2308 x 31719 x 4 1206 x 5 Xếp hạng: 3