photos Image Thu vien anh 102006 PhunuVN 7PhuNu VietNam480
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Each box contains 120 candies. How many candies are there in 4 boxes?Mỗi hộp có 120 cái kẹo. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu cái kẹo ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho6 1224Multiplied by 3Gấp 3 lần6 x 3 = 18 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Answer this question:Trả lời câu hỏi:In each of the shape below, how many times greater is the number off green circles compared to the number of white circles?Trong hình dưới đây, số hì Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 57 - Toán tiếng anh 3There are 5 palm trees and 20 orange trees in a garden. How many times greater is the number of orange trees compared to the number of palm trees?Trong vườn có 5 cây cau và 20 cây cam. Hỏi số Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 98 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False).Câu nào đúng, câu nào sai?a) O is the midpoint of line segment AB O là trung điểm của đoạn thẳng ABb) M is the midpoint of line segment CD  Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Name the mimidpoints of line segments BC, GE, AD and IK.Nêu tên trung điểm của các đoạn thẳng BC, GE, AD, IK Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 99 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 99 - Toán tiếng anh 3Determine the midpoint of a line segment ( follow the example):Xác định trung điểm đoạn thẳng (theo mẫu):a) Example: Determine the midpoint of line segment AB Mẫu: Xá Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 100 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among these numbers: Tìm số lớn nhất trong các số4375; 4735; 4537; 4753b) Find the least number among these numbers: Tìm số bé nhất Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Điền dấu thích hợp < = > vào chỗ chấm:a) 7766…7676 8453…8435 9102….9120 &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these numbers: 4208; 4802; 4280; 4082Viết các số: 4208; 4802; 4280; 4082a) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớnb) In order from the Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 101 - Toán tiếng anh 3a) Which number corresponds to the midpoint of line segment AB? Trung điểm của đoạn thẳng AB ứng với số nào?b) Which number corresponds to the midpoint of line segment CD? & Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 102 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 2: Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:2634 + 4848 5716 + 17491825 + 455 707 + 5857 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 4: Câu 102 - Toán tiếng anh 3Name the midpoint of each side of rectangle ABCD. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:5000 + 1000 =6000 + 2000 =4000 + 5000 =8000 + 2000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3