photos Image Thu vien anh 082006 Nobel Women 19ToniMorrison
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ...
- Giải câu 1 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 62 - Toán tiếng anh 3Fill in the boxes ( follow the example):Viết vào ô trống ( theo mẫu):Bigger numberSố lớn1218323570Smaller numberSố bé36477By how many times is the bigger number greater than the smaller o
- Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 4 = 9 x 2 = 9 x 5 = &nb
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 9 x 6 + 179 x 3 x 2b) 9 x 7 – 259 x 9 : 9
- Giải câu 3 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Class 3B has 3 groups, each group has 9 members. How many students are there in this class?Lớp 3B có 3 tổ, mỗi tổ có 9 bạn. Hỏi lớp 3B có bao nhiêu bạn?
- Giải câu 3 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 64 - Toán tiếng anh 3A transport company has 4 groups of cars. The first group has 10 cars, each of the other groups has 9 cars. How many cars are there in this company?Một công ty vận tải có bốn đội xe. Đội
- Giải câu 2 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 66 - Toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 61 - Toán tiếng anh 3There are 6 books in the upper shelf and 24 in the lower one. What portion of the number of books in the lower shelf is the number of books in the upper one?Ngăn trên có 6 quyển sách, ngăn dướ
- Giải câu 3 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 61 - Toán tiếng anh 3What portion of the number of white squares is the number of green squares?Số ô vuông màu xanh bằng một phần mấy ô vuông màu trắng?
- Giải câu 2 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 7 buffalos. The number of cows is greater by 28. What portion of the number of cows is the number of buffalos?Có 7 con trâu, số bò nhiều hơn số trâu là 28 con. Hỏi số trâ
- Giải câu 3 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 48 ducks in a group, 1/8 of them are swimming in a pond. How many duck are on land?Đàn vịt có 48 con, trong đó có 1/8 số vịt đang bơi ở dưới ao. Hỏi trên bờ có ba
- Giải câu 4 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 62 - Toán tiếng anh 3Arrange 4 triangles into the shape below ( refer to the picture):Xếp 4 hình tam giác thành hình sau (xem hình vẽ):
- Giải câu 4 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 9's:Đếm thêm 9 rồi viết số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 1 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 1 = 9 x 5 = &nbs
- Giải câu 2 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính :9 x 3 + 9 9 x 8 + 99 x 4 + 9 9 x 9 + 9
- Giải câu 4 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Write the multiplication results in the blanks ( follow the example):Viết kết quả phép nhân vào ô trống (Theo mẫu).
- Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 65 - Toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 66 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example)Tính (Theo mẫu):Mẫu: 22g + 47g = 69ga) 163g + 28g = b) 50g x 2 = 42g