photos Image Thu vien anh 082006 Nobel Women 4joliot curie2
- Giải câu 3 trang 73 toán tiếng anh 3 185 : 6 = 30 ( with remainder 5) 283 : 7 = 4 ( with remainder 3)
- Giải câu 2 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số2 277 10 FactorThừa số4 4 8 89910ProductTích 8 8 5656 9090
- Giải câu 3 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 72 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho432m888kg 800 hour800 giờ 312 days312 ngày Divided by 8&nb
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 73 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Use the division table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example)Dùng bảng chia để tìm số thích hợp ở ô trống ( theo mẫu)
- Giải câu 3 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Minh has 132 page story book. He has read one fourth of this book. How many more pages does he have to read to complete the book?Minh có một quyển truyện dày 132 trang. Minh đã đọ
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ...
- Giải câu 2 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 72 - Toán tiếng anh 3There are 234 students in lines, there are 9 students in each line. How many lines are there in total?Có 234 học sinh xếp hàng, mỗi hàng có 9 học sinh. Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng?
- Giải câu 2 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 73 - Toán tiếng anh 3There are 365 days in a year and 7 days in a week. How many week and days are year in a year?Một năm có 365 ngày, mỗi tuần lễ có 7 ngày. Hỏi năm đó gồm bao nhiêu
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
- Giải câu 3 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 74 - Toán tiếng anh 3In Phu Dong Sports Event, a provincial team won 8 gold medals, the number of slive medals is 3 times greater than the number of gold medals. How many medals did they win in total?Trong hội khỏe Phù
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9 
- Giải câu 4 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into a rectangle:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình dưới:Hãy xếp thành hình chữ nhật
- Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết (theo mẫu):b) PlaceHàngThousandNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị1000100010001001001001001010101011
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):PlaceWrite in numberViết sốWrite in wordsĐọc sốThousandsNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị85638563Eight thousand five hundre
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 1 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):WRITE IN WORDSĐỌC SỐWRITE IN NUMBERSVIẾT SỐEight thousand five hundred and twenty-sevenTám nghìn năm trăm hai mươi bảy8527Nin
- Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):WRITE IN NUMBERSVIẾT SỐWRITE IN WORDSĐỌC SỐ1942One thousand nine hundred and forty-twomột nghìn chín trăm bốn mươi hai6358&
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60