Toán tiếng anh 3 bài: Các số có 5 chữ số | 5-Digit numbers
Giải bài: Các số có 5 chữ số | 5-Digit numbers. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (Theo mẫu):
b)
PLACE/HÀNG | ||||
Ten thousands Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
10 000 10 000 | 1000 1000 1000 1000 | 100 100 100 | 10 | 1 1 |
Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (Theo mẫu):
Ten thousand Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68325 | Sixty eight thousand three hundred and fifty two Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | ||
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | ||
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | ||
1 | 5 | 4 | 1 | 1 |
Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3
Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Số ?
60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............
23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............
23 000 --> 23 100 --> 23 200 --> ...............-->...............
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153 | Practice page 153
- Giải câu 3 trang 32 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo) | 4-Digit numbers ( cont)
- Giải câu 4 trang 35 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia | Revision: Devision tables
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 18 | Cumulative Practice page 18
- Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | By how many times is the bigger number greater than the smaller one?
- Giải câu 4 trang 179 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 16 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 115 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật | Perimeter of a rectangle