Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (Theo mẫu):
Ten thousand Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68325 | Sixty eight thousand three hundred and fifty two Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | ||
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | ||
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | ||
1 | 5 | 4 | 1 | 1 |
Bài làm:
Ten thousand Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68325 | Sixty eight thousand three hundred and fifty two Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 35 187 | Thirty five thousand one hundred eighty seven Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy |
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 94 361 | Ninety four thousand three hundred and sixty one Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt |
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | 57 136 | Fifty seven thousand one hundred and thirty six Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu |
1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 15 411 | Fifteen thousand four hundred and eleven Mười lăm nghìn bốn trăm mười một |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 117 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 160 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 3-digit number by a single digit number ( cont)
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 4-digit number by a single digit number
- Giải câu 1 trang 26 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 4 toán tiếng anh lớp 3
- Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | By how many times is the bigger number greater than the smaller one?
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153 | Practice page 153