Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (Theo mẫu):
b)
PLACE/HÀNG | ||||
Ten thousands Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
10 000 10 000 | 1000 1000 1000 1000 | 100 100 100 | 10 | 1 1 |
Bài làm:
Written as: 24 312
Viết số: 24 312
Read as: Twenty four thousand three hundred and twelve
Đọc là: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 163 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 157 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 30 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 26 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 67 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | Subtracting numbers to 100 000
- Giải câu 2 trang 154 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 179 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 40 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3