-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (Theo mẫu):
b)
PLACE/HÀNG | ||||
Ten thousands Chục nghìn | Thousand Nghìn | Hundred Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
10 000 10 000 | 1000 1000 1000 1000 | 100 100 100 | 10 | 1 1 |
Bài làm:
Written as: 24 312
Viết số: 24 312
Read as: Twenty four thousand three hundred and twelve
Đọc là: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích của một hình | Area of a shape
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 17 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 177 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34 | Practice page 34
- Giải câu 4 trang 67 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138 | Practice page 138
- Giải câu 2 trang 128 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 32 toán tiếng anh 3